| STT | TÊN HỌC PHẦN | TỔNG SỐ TC |
| 1 | CHUYÊN ĐỀ ĐIỀU KIỆN | |
| 2 | Nhập môn Internet và E-learning | 4 |
| 3 | Phát triển kỹ năng cá nhân | 7 |
| 4 | KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | |
| 5 | Triết học Mác-Lênin | 3 |
| 6 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 2 |
| 7 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
| 8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
| 9 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
| 10 | Tin học đại cương | 3 |
| 11 | Pháp luật đại cương | 2 |
| 12 | Ngoại ngữ II | 9 |
| 13 | Logic học đại cương | 2 |
| 14 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
| 15 | KHỐI KIẾN THỨC CƠ SỞ KHỐI NGÀNH | |
| 16 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 2 |
| 17 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 2 |
| 18 | Tiếng Việt thực hành | 2 |
| 19 | Tiếng Trung Quốc | 36 |
| 20 | Đọc báo chí | 2 |
| 21 | Ngữ âm tiếng Trung Quốc | 2 |
| 22 | Chuyên đề chữ Trung Quốc | 2 |
| 23 | Đất nước học | 2 |
| 24 | Từ vựng học tiếng Trung Quốc | 2 |
| 25 | Ngôn ngữ và văn hóa TQ | 2 |
| 26 | Ngữ pháp tiếng Trung Quốc | 3 |
| 27 | Lược sử văn học Trung Quốc | 2 |
| 28 | Giao tiếp liên văn hóa | 2 |
| 29 | KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH | |
| 30 | Nhập môn biên phiên dịch | 3 |
| 31 | Biên dịch | 6 |
| 32 | Phiên dịch | 6 |
| 33 | Biên dịch nâng cao | 2 |
| 34 | Phiên dịch nâng cao | 2 |
| 35 | Tiếng Trung Quốc thương mại | 2 |
| 36 | Tiếng Trung Quốc du lịch | 2 |
| 37 | Dịch chuyên đề thương mại | 2 |
| 38 | Chuyên đề kinh tế xã hội TQ | 2 |
| 39 | Thực tập | 3 |
| 40 | TỐT NGHIỆP | |
| 41 | Khoá luận tốt nghiệp | 6 |